Kiến trúc thời Lê luôn là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam với những giá trị nghệ thuật và văn hóa độc đáo. Trong đó, các công trình kiến trúc Phật giáo thời Lê đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong xã hội thời bấy giờ. Dưới đây, Phật Giáo 60s sẽ cùng bạn khám phá những nét đặc sắc của kiến trúc Phật giáo thời Lê.
Tình hình kiến trúc Phật giáo thời Lê Sơ
Trải qua 10 năm chiến tranh ác liệt, cuộc kháng chiến chống quân Minh do Lê Lợi lãnh đạo đã giành thắng lợi vẻ vang vào năm 1428. Ngày 15 tháng 4 năm Mậu Thân (tức ngày 28 tháng 5 năm 1428), Lê Lợi chính thức lên ngôi vua, lấy niên hiệu là Thuận Thiên và mở ra triều đại nhà Lê. Nhà Lê trị vì đất nước 99 năm với 10 vị vua gồm:
- Lê Thái Tổ (1428-1433);
- Lê Thái Tông (1434-1442);
- Lê Nhân Tông (1443-71459);
- Lê Thánh Tông (1460-1497);
- Lê Hiến Tông (1497-1504);
- Lê Túc Tông (1504);
- Lê Uy Mục (1505-1509);
- Lê Tương Dực (1510-1516);
- Lê Chiêu Tông (1516-1522);
- Lê Cung Hoàng (1522-1527).
Nhà nước phong kiến Lê Sơ được thành lập trên nền tảng một quốc gia tan hoang, văn hóa bị tàn phá nặng nề sau 20 năm chiến tranh Minh Mãn. Nền tảng Nho giáo được đề cao trong hệ tư tưởng thống trị, dẫn đến những hạn chế nhất định cho sự phát triển của Phật giáo.
Nho giáo đã trở thành nền tảng tư tưởng chính thống, định hình mọi thể chế chính trị và xã hội. Ban đầu, chính quyền cấm việc xây dựng chùa, đúc chuông, tạc tượng, thay vào đó là họ tập trung vào xây dựng các công trình như cung điện, đền đài, lăng mộ, văn miếu… theo tư tưởng Nho giáo. Kết quả là kiến trúc Phật giáo không được phát triển trong giai đoạn này. Thay vào đó, kiến trúc cung đình, đình làng (theo triết lý của Khổng giáo) và lăng mộ trở nên phổ biến.
Dưới thời Lê Thánh Tông vào năm 1461, một sắc lệnh được ban hành rằng “chùa quán nào không có ngạch cũ thì không được tự tiện làm mới.” Dưới thời Lê, để nâng cao chất lượng nhà sư thì họ phải tham gia nhiều cuộc thi, có kiến thức về kinh sử và độ tuổi trên 50.
Mặc dù chính sách của chính phủ hạn chế Phật giáo và xây dựng chùa chiền, nhưng đạo Phật vẫn thu hút sự tin tưởng từ quần chúng và một phần của tầng lớp thượng lưu. Các nhà vua như Lê Thánh Tông vẫn tôn vinh các ngôi chùa qua các bài thơ như chùa Pháp Vân, chùa Trấn Quốc… Các nghi lễ tâm linh như rước Tứ Pháp vẫn được tổ chức. Chùa chiền vẫn là nơi gắn kết tín ngưỡng dân gian và đạo Phật đã hoà mình vào dòng chảy văn hóa của dân tộc.
Các công trình thời Lê Sơ
Trong thời kỳ Lê Sơ, việc xây dựng các chùa mới không được thực hiện nhiều, nhưng các công trình cũ vẫn được tái tạo và cải tạo. Vào năm 1434, triều đình đã phê duyệt việc xây dựng lại chùa Báo Thiên, cùng với đại thần Lê Sát tổ chức xây dựng các chùa Thanh Đàm và Chiêu Đô (có tổng cộng hơn 90 gian).
Trong thời kỳ của vua Lê Thánh Tông (1470-1479), chùa Minh Độ ở Hưng Yên đã được mở rộng. Năm 1499, chùa Thầy ở Hà Tây đã được tu sửa và bệ tượng của vua Lý Thần Tông, với các hình chạm sóng nước và rồng mây đã được để lại.
Theo những tư liệu còn lại, các ngôi chùa làng trong thời kỳ này cũng đã được người dân quyên góp tiền để tu sửa. Ví dụ như chùa Kim Liên (Hà Nội) vào năm 1445, chùa Vô Vi (Hà Tây) vào năm 1515, chùa Đại Bi (Bắc Ninh) vào năm 1490 và chùa Bối Khê (Hà Tây) vào năm 1515.
Tuy nhiên, công trình kiến trúc thời Lê Sơ còn rất ít, một số nơi vẫn còn giữ lại các bia (như chùa Kim Liên, Bối Khê). Tuy nhiên, phần lớn các thành phần kiến trúc đã được thay thế bởi những công trình sau này. Các di vật quý giá về kiến trúc Phật giáo ở Việt Nam hiện nay chủ yếu là các tháp đá Huệ Quang, được tái tạo lớn vào thời kỳ Lê Sơ và bệ tượng bằng gỗ tại chùa Thầy.
Một số công trình tiêu biểu kiến trúc thời Lê
Chùa Keo
Chùa Keo (Thần Quang Tự) tọa lạc tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư thuộc tỉnh Thái Bình. Đây là một trong những ngôi chùa cổ có tiếng của Việt Nam với kiến trúc độc đáo và lịch sử lâu đời. Chùa được xây dựng từ thế kỷ 17, trải qua nhiều lần trùng tu và bảo tồn đến ngày nay. Văn bia và địa bạ ghi chép lại diện tích khuôn viên chùa rộng 58.000 m2, bao gồm nhiều công trình kiến trúc khác nhau. Hiện nay, chùa còn lại 17 công trình với 128 gian được xây theo kiểu “Nội công ngoại quốc”.
Cổng tam quan bằng gỗ chò cao 25m sừng sững. Sân lát đá dẫn đến tam quan ngoại. Tam quan nội với bộ cánh cửa chạm khắc hình rồng mẹ và rồng con chầu mặt nguyệt. Kiến trúc tam quan chùa Keo tiêu biểu cho thời đại nhà Lê, khác biệt so với chùa Phổ Minh với kiến trúc thời nhà Trần.
Hai dãy hành lang dài 24 gian hai bên chùa là nơi du khách sắm lễ và cầu nguyện. Ngoài thờ Phật, chùa Keo còn thờ Không Lộ – Lý Quốc Sư. Các công trình kiến trúc được làm bằng gỗ lim và chạm khắc tinh xảo bởi các nghệ nhân thời nhà Hậu Lê.
Chùa Chuông
Chùa Chuông còn có tên chữ là Kim Chung Tự thuộc tại thôn Nhân Dục, Hiến Nam, thành phố Hưng Yên. Ngôi chùa nằm trong quần thể di tích Phố Hiến và được mệnh danh là “Phố Hiến đệ nhất danh thắng”.
Chùa Chuông được xây dựng từ thời Hậu Lê (thế kỷ XV), trải qua nhiều thăng trầm lịch sử. Năm 1707, chùa được trùng tu lớn và hoàn chỉnh như ngày nay. Năm 1992, Chùa Chuông được Bộ Văn hóa được xếp hạng là di tích kiến trúc nghệ thuật.
Chùa Bút Tháp
Chùa Bút Tháp còn có tên chữ là Ninh Phúc tự, tọa lạc tại thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành thuộc tỉnh Bắc Ninh. Chùa còn được gọi là chùa Nhạn Tháp bởi kiến trúc đặc trưng với tháp Bút Tháp cao vút. Chùa Bút Tháp được xây dựng từ thế kỷ 14, trải qua nhiều thăng trầm lịch sử nhưng vẫn giữ nguyên giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo. Năm 2013, chùa được xếp hạng vào di tích quốc gia đặc biệt. Nơi đây lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, trong đó có tượng Bồ Tát Quan Thế m thiên thủ thiên nhãn bằng gỗ lớn nhất Việt Nam.
Chùa Bút Tháp có kiến trúc độc đáo, hòa giữa kiến trúc và cảnh quan thiên nhiên. Toàn bộ kiến trúc chính quay theo hướng Nam – hướng của trí tuệ và bát nhã trong Phật giáo. Các hạng mục chính bao gồm: tam quan, tả vu, hữu vu, chùa chính, nhà tổ, nhà thờ Mẫu. Nổi bật là tháp Bút Tháp cao 13,05 mét năm tầng với đỉnh tháp hình ngòi bút độc đáo.
Chùa Nành
Chùa Nành còn được biết đến với tên gọi Chùa Pháp Vân hoặc dân dã là chùa Cả, nằm tại làng Nành, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, ngoại ô của Hà Nội. Chùa Nành còn được vinh danh với cái danh “Bắc Giang đệ nhất thiền môn”.
Nó sẽ là một trong bốn ngôi chùa thờ Tứ Pháp và là ngôi lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, bao gồm chùa Dâu (Bắc Ninh), , chùa Đâu (Hà Nội), chùa Keo (Thái Bình) và chùa Nành. Chùa được xây dựng theo kiến trúc truyền thống lối chữ “Công” với tổng cộng 100 gian. Phía trước sẽ có một sân rộng và dài, đối diện là thủy đình dùng để diễn rối nước. Dự kiến là quy mô của chùa sẽ rất lớn bao gồm thủy đình, tam quan, tiền đường, cầu, tam bảo, tả vu, hữu vu, nhà Tổ, điện Mẫu và các khu vực phụ khác. Chùa Nành đã được xây dựng từ thời nhà Lý và được coi là một di sản văn hóa quý báu của khu vực.
Chùa Đậu
Chùa Đậu còn được biết đến với tên gọi Thành Đạo tự, nằm ở thôn Gia Phúc, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, Hà Nội. Chùa này được biết đến với việc thờ Bà Đậu hay nữ thần Pháp Vũ, vì vậy người ta thường gọi chùa là chùa Đậu hoặc Pháp Vũ tự.
Theo thông tin từ văn bia, chùa này được xây dựng vào thời nhà Lý vào thế kỷ thứ 11. Tuy nhiên, văn bia tu tạo lại ghi nhận việc tôn tạo ngôi chùa này vào năm Dương Hòa đời thứ 5. Ngoài ra, trong khuôn viên chùa còn lưu giữ nhiều viên gạch lớn từ thời nhà Mạc và một số bia niên hiệu Sùng Khang (1566 – 1577).
Lời kết
Qua bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về kiến trúc phật giáo thời Lê. Đây là một giai đoạn phát triển rực rỡ của kiến trúc Việt Nam với những công trình mang đậm dấu ấn thời đại và giá trị văn hóa sâu sắc. Những công trình kiến trúc phật giáo thời Lê còn là biểu tượng cho tinh thần, ý chí độc lập và niềm tự hào dân tộc của người Việt.